- Thông số kỹ thuật máy chính:
- Dải đo rung:
- Gia tốc (ACC): 0.02 ÷ 200m/s² RMS
- Vận tốc (VEL): 0.02 ÷ 200mm/s RMS
- Độ dịch chuyển (DISP): 2 ÷ 2000μm EQp-p
- Dải đo tần số:
- Gia tốc (ACC): 3Hz ÷ 10kHz
- Vận tốc (VEL): 10Hz ÷ 1kHz(Phù hợp với JIS B0907-1989)
- Độ dịch chuyển (DISP): 10Hz ÷ 400Hz
- Thang đo:
- Gia tốc (ACC): 20, 200m/s² RMS
- Vận tốc (VEL): 20, 200mm/s RMS
- Độ dịch chuyển (DISP): 200, 2000μm EQp-p
- Màn hình tinh thể lỏng:
- Màn hình: LCD 128×64 dot , có đèn màn hình
- Giữ cố định giá trị: Có
- Màn hình hiển thị số:
- 4 ký tự, tốc độ đáp ứng màn hình: 1 giây hoặc 2 giây (tuỳ chọn)
- (Trị trung bình của 10 dữ liệu tại 100 mili giây, 1 giây hoặc hoặc 20 dữ liệu tại 100 mili giây, 2 giây)"
- Biểu đồ Bar - graph: 0 ÷ 100%
- Cảnh báo vượt ngưỡng: cho toàn dải đo
- Báo pin: Thể hiện 4 mức pin trên màn hình
- Bộ nhớ: Tối đa 256 dữ liệu, 4kB
- Ngõ ra: Hiện thị chế độ AC hoặc chế độ tai nghe trên màn hình
- Ngõ ra AC:
- Điện áp: 1Vrms(FS)
- Tải trở: >100kΩ"
- Ngõ ra tai nghe: Giám sát âm rung bằng tai nghe với chức năng âm thanh
- I/O Terminal : Kết nối dữ liệu cho PC và máy in, cổng giao tiếp: RS-232C
- Cổng kết nối : RS 232
- Nhiệt độ hoạt động : - 10 - 500C - Độ ẩm : 30 - 90% ( Không ngưng tụ)
- Pin – thời gian sử dụng : 2 pin Alkaline loại LR03 - 12 h hoặc AC Adapter
- Trọng lượng : 130g ( gồm pin)
- Ngõ ra AC:
- Đầu đo gia tốc Acceleration loại 7812B:
- Độ nhạy: 5.0Mv/m/s2 (49.1 mV/G) ±3% tại 100Hz
- Tần số: 1Hz~8kHz
- Nguồn cấp: DC7V0.5~4mA
- Dải nhiệt độ: -10~+60℃
- Kích thước: 24φ×50
- Khối lượng: khoảng 60g
- Cung cấp bao gồm:
- Máy chính loại 3116
- Đầu đo gia tốc Acceleration loại 7812B
- Cáp kết nối đầu đo (Curl cable)
- Magnet
- Chốt tiếp xúc (Contact pin)
- Pin Alkaline LR03,
- Bao đựng,
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh + Tiếng Việt