Máy đo áp suất âm với tần số thấp, bộ phân tích tích phân dải tần TYPE 6238L

Giá: Liên hệ

Model: TYPE 6238L Nhà sản xuất: ACO – Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản   Yêu cầu báo giá Danh mục: , Từ khóa: , , , , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Mr. Thạch 0943 66 44 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: 50 Tân Thới Nhất 21 – P. Tân Thới Nhất – Q.12 – Tp. Hồ Chí Minh

HN: Tầng 8, Tòa nhà SanNam, 78 Duy Tân – P. Dịch Vọng Hậu – Q. Cầu Giấy – Hà Nội

Mail: thach.hoang@vietnguyenstore.com

  1. Thông số kĩ thuật:
  • Áp dụng các tiêu chuẩn :
    • JIS C 1514: 2002 ClassI
    • ISO 7196: 1995
  • Dải tần số:
    • FLAT (FLAT : 1~100Hz)
    • G - áp suất âm trọng số: LG (G ISO 7196 Reference) 1/3-octave (FLAT:1~80Hz)
  • Độ nhậy microphone: TYPE 7146NL(-28dB, độc lập: -26dB)
  • Phạm vi điều kiển: 10dB với 06 bước 20÷80dB; 20 ÷ 90dB; 20÷100Db

20÷110dB; 30÷120dB; 40÷130dB

  • Phạm vi đo:
    •  10 db với 06 bước
    • 20dB ÷80dB
    • 20dB ÷90dB
    • 30dB ÷100dB
    • 40dB ÷ 110dB
    • 50dB ÷ 120dB
    • 60dB ÷ 130dB
  • Các thông số đo:
    • Áp lực âm thanh (LP)
    • G-áp suất âm trọng số (LG)
    • Mức áp suất âm liên tục tương đương trọng số (Leq)
    • Mức áp suất âm cực đại (Lmax)
  • Tần số trọng số: G (kỹ thuật số)/ FLAT
  • Trọng số thời gian: nhanh/ chậm/ 10 giây
  • Mức độ tự tiếng ồn: mức dải đo thấp hơn dB, ở mức cao hơn 8 dB ở mức tự ồn
  • Qúa khoảng: +3dB với mức trần
  • Mức đo:
    • G: 40dB~130dB
    • FLAT: 50dB~130dB
    • 1/3-octave: 30dB~130dB
  • Dải tần số phân tích: 1/1 Octave filter: 1Hz,1.25Hz,1.6Hz, 2Hz, 2.5Hz, 3.15Hz, 4Hz, 5Hz, 6.3Hz, 8Hz, 10Hz,12.5Hz, 16Hz, 20Hz, 25Hz, 31.5Hz, 40Hz, 50Hz, 63Hz, 80Hz OA,AP,G
  • Thời gian đo: 1s, 3s, 5s, 10s, 1mim, 10mim, 15mim, 30mim, 1h, 8h, 12h, 24h, hoặc tối đa 199h59m59s
  • Thời gian lấy mẫu:
    • 8 µs (Leq, Lmax, Lmin, Lpeq, Lpmax)
    • 666μs (LGeq, LGmax),
    • 64ms (LN)
  • Chức năng xóa dữ liệu: Dừng, và chức năng xóa trước 3 hoặc 5 giây, bắt đầu bộ nhớ dữ liệu: lựa chọn tự động hoặc thủ công
  • Chức năng hẹn giờ: có thể cài đặt thời gian để ngừng các phép đo tại bất kì thời điểm nào
  • Hiển thị:
    • Màn hình tinh thể lỏng LCD 128x64 điểm
    • Dải hiển thị: hiển thị 04 chữ số
    • Chu kỳ hiển thị: khoảng thời gian 1 giây
    • Thanh hiển thị: khoảng thời gian 0.1 giây
    • Cảnh báo:
      • Qúa: + 3dB từ thang đo cao nhất
      • Dưới: - 0.6 dB từ thang đo thấp nhất
    • Tình trạng Pin
    • Thời gian: năm/ tháng/ ngày/ giờ:phút:giây
  • Tín hiệu hiệu chuẩn: hiệu chuẩn điện tử với bộ dao động bên trong (sóng hình sin 1kHz, 20Hz)
  • Kết quả đo: được lưu trữ trên bộ nhớ của máy hoặc thẻ nhớ ngoài.
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 500C
  • Ẩm độ: 30% đến 90% RH ( không thấm nước)
  • Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V
  • Có ngõ ra AC và DC dùng để kết nối với bộ vẽ biểu đồ độ ồn theo thời gian và cổng USB kết nối với máy vi tính.
  • Có chức năng giữ lại kết quả Max/Min.
  • Có chỉ thị tín hiệu quá tải.
  • Hiển thị năng lượng pin trên màn hình
  • Có khe cắm thẻ để kết nối với thẻ nhớ hoặc thẻ phân tích
  • Kích thước : 85 (W) x 328 (H) x 48 (D)mm
  • Trọng lượng : 450g ( bao gồm pin)
  1. Cung cấp bao gồm:
  • Máy chính
  • Thẻ nhớ SD Card
  • PNC Pin card
  • Miếng chắn gió (Windscreen)
  • Hộp đựng
  • 04 Pin Alkaline 1.5V
  • Driver
  • Handstrap (dây cầm)
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh + Tiếng Việt
  1. Card phân tích thời gian thực Realtime 1/1 và 1/3 Octave
  • Đáp ứng tiêu chuẩn: JIS C1514 (IEC61260): Class 1
  • Chế độ đo: Lq; Leq; LE; Lmax
  • Dải tần phân tích:
  • 1/1 Octave filter: 16Hz; 31.5 Hz; 63Hz; 125Hz; 250Hz; 500 Hz; 1kHz; 2kHz; 4kHz; 8kHz; AP
  • 1/3 Octave filter: 12.5 Hz; 16 Hz; 20Hz; 25 Hz; 31.5 Hz; 40 Hz; 50 Hz; 63 Hz; 80 Hz; 100 Hz; 125 Hz; 160 Hz; 200 Hz; 250 Hz; 315 Hz; 400 Hz; 500 Hz; 630 Hz; 800 Hz; 1 kHz; 1.25 kHz; 1.6 kHz; 2 kHz; 2.5 kHz; 3.15 kHz; 4 kHz; 5 kHz; 6.3 kHz; 8 kHz; 10 kHz; 12.5 kHz; 16 kHz; AP
  • Phạm vi đo:
  • 10 db với 06 bước
  • 20dB ÷80dB
  • 20dB ÷90dB
  • 30dB ÷100dB
  • 40dB ÷ 110dB
  • 50dB ÷ 120dB
  • 60dB ÷ 130dB